Hoạt thạch, hay còn được biết đến với tên gọi bột talc, là một loại khoáng sản tự nhiên được khai thác từ các mỏ đá. Sau khi khai thác, hoạt thạch được rửa sạch và loại bỏ đất cát cùng các tạp chất để đạt được trạng thái tinh khiết. Đặc điểm của hoạt thạch bao gồm màu trắng mịn, không tan trong nước và khó bị acid phá hủy, giúp nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm như phấn xoa rôm, phấn bôi mặt, xà phòng đánh răng và bao viên thuốc.
Đặc Tính Dược Liệu Của Hoạt Thạch
Hoạt thạch có vị ngọt, tính hàn, và đi vào kinh vị và bàng quang. Nó được biết đến với các tác dụng dược lý như thanh nhiệt, lợi thấp, và thanh thử thấp. Đây là lý do hoạt thạch được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các chứng bệnh như lâm, thử thấp, thấp ôn, chàm lở và rôm sảy.
Xem thêm: Mua thuốc đông y uy tín, chất lượng tại thành phố Hà Giang
Liều dùng: Thông thường, liều lượng sử dụng hoạt thạch từ 8 – 24g, tùy theo từng bài thuốc và cách dùng.
Các Bài Thuốc Từ Hoạt Thạch
1. Lợi Niệu Thông Lâm
- Bài 1:
- Thành phần: Hoạt thạch 24g, đông quỳ tử 16g, xa tiền tử 16g, thông thảo 12g.
- Cách dùng: Sắc uống.
- Công dụng: Trị chứng thấp nhiệt ứ đọng ở dưới, tiểu tiện không lợi hoặc đái nhỏ giọt, đái dắt, nóng buốt.
- Bài 2 – Bát Chính Tán:
- Thành phần: Hoạt thạch, mộc thông, cù mạch, xa tiền tử, biển súc, chi tử, đại hoàng, chích thảo (liều lượng bằng nhau).
- Cách dùng: Tất cả các vị tán thành bột mịn, mỗi lần uống 6 – 12g, uống với nước sắc đăng tâm thảo.
- Công dụng: Chữa viêm cầu thận, viêm bể thận, sỏi tiết niệu. Gia giảm: nếu tiểu tiện ra máu, thêm tiểu kế, hạn liên thảo, bạch mao căn; nếu có nhiều sỏi, thêm hải kim sa, kim tiền thảo, kê nội kim.
- Bài 3:
- Thành phần: Hoạt thạch 24g, diêm tiêu 14g, cam thảo 4g, uất kim 8g, phèn chua 7g.
- Cách dùng: Trộn đều, ngày uống 2 lần, mỗi lần 6g, uống liên tục trong 2 tuần.
- Công dụng: Trị sỏi túi mật.
2. Thanh Nhiệt Giải Thử
- Bài 1 – Lục Nhất Tán:
- Thành phần: Bột hoạt thạch 6 phần, bột cam thảo 1 phần.
- Cách dùng: Nghiền thành bột mịn, ngày uống 2 lần, mỗi lần 20g, khuấy trong nước uống.
- Công dụng: Hạ sốt nóng, giải cảm khi bị cảm nắng, say nắng, miệng khát, tiểu dắt, nước tiểu đỏ. Cũng dùng để chữa sốt xuất huyết thời kỳ đầu.
- Bài 2 – Thiên Thủy:
- Thành phần: Hoạt thạch 20g, cam thảo 10g, hoài sơn 40g.
- Cách dùng: Sắc uống.
- Công dụng: Trị tiêu chảy, bí tiểu, tiểu đỏ do thấp nhiệt, sốt nóng mùa hè, miệng khát, khó chịu.
3. Trừ Thấp, Khỏi Mụn Lở
- Bài 1:
- Thành phần: Hoạt thạch 12g, bạch phàn 4g, hoàng bá 4g.
- Cách dùng: Nghiền thành bột, dùng ngoài.
- Công dụng: Trị eczema, lở loét ướt.
- Bài 2:
- Thành phần: Hoạt thạch 63g, bạc hà 4g, bạch chỉ 4g.
- Cách dùng: Nghiền thành bột mịn, bọc vải rắc lên chỗ bị phồng rộp (chưa chảy nước).
- Công dụng: Trị phồng rộp.
Lưu ý:
- Người tỳ hư, sức yếu, hoạt tinh, hao tổn tân dịch do nóng sốt và phụ nữ có thai không nên sử dụng hoạt thạch.
Hoạt thạch là một khoáng sản thiên nhiên với nhiều công dụng y học quan trọng. Việc sử dụng đúng cách và hợp lý sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hãy tìm hiểu thêm về hoạt thạch và các bài thuốc dân gian từ nó để có thể áp dụng vào đời sống một cách hiệu quả.
_____________________________________________________________________________________