Ù tai là tình trạng nghe thấy tiếng ồn ở một hoặc cả hai tai. Tiếng ồn này không phải âm thanh từ bên ngoài và những người khác thường không nghe thấy. Ù tai có thể xảy ra do một số tình trạng như mất thính lực, tổn thương tai hoặc rối loạn mạch máu. Phần lớn các trường hợp ù tai có thể cải thiện khi điều trị nguyên nhân cơ bản gây ù tai.
1. Ù TAI LÀ GÌ?
Ù tai là nhận thức về âm thanh khi không có tiếng ồn thực sự từ môi trường bên ngoài.Tiếng kêu không mong muốn này có nguồn gốc từ chính hệ thống thính giác hoặc các cơ quan lân cận, người khác thường không thể nghe thấy.
Tiếng ù tai có thể bao gồm tiếng vo ve, tiếng rít, tiếng huýt sáo, tiếng lách cách, tiếng sóng biển, tiếng chuông reo, tiếng hơi nước thoát qua chỗ hẹp hoặc các âm thanh khác. Một số ít trường hợp, tiếng ù đồng bộ theo nhịp tim.
Tiếng ù có thể ngắt quãng, liên tục và thay đổi về độ lớn nhỏ. Người bị ù tai có thể nghe tiếng thấy ù rõ hơn trong môi trường yên tĩnh, nhất là vào ban đêm.
2. PHÂN LOẠI Ù TAI
Có hai loại ù tai là ù tai cơ học và ù tai khách quan.
a. Ù tai cơ học
Ù tai cơ học là tình trạng có âm thanh thực sự xuất phát từ trong tai hay các cơ quan lân cận. Bao gồm:
– Ù tai chủ quan (hơn 99% các trường hợp): Tiếng ồn trong đầu hoặc tai mà chỉ bệnh nhân cảm nhận được. Thường bắt nguồn từ các phản ứng thần kinh và thính giác với việc mất thính giác hoặc do các tình trạng khác gây ra.
– Ù tai khách quan (dưới 1% các trường hợp): Tiếng ồn trong đầu hoặc tai mà cả bệnh nhân và người khác có thể nghe được. Âm thanh thường được tạo ra bởi hoạt động bất thường của hệ tuần hoàn hoặc chuyển động cơ xương của cơ thể.
b. Ù tai thần kinh
Ù tai thần kinh có nguồn gốc thần kinh xuất phát từ hệ thống thính giác hoặc võ não thính giác. Bao gồm:
– Ù tai có nguồn gốc từ thần kinh trung ương.
– Ù tai có nguồn gốc từ thần kinh ngoại biên.
Có nhiều nguyên nhân gây ù tai
3. NGUYÊN NHÂN GÂY Ù TAI
Ù tai là dấu hiệu cho thấy có tổn thương trong hệ thống thính giác bao gồm tai, dây thần kinh thính giác và các phần của não xử lý âm thanh. Ù tai cũng có thể cảnh báo một số tình trạng sức khỏe như:
– Mất thính lực
– Tắc, nhiễm trùng tai và xoang
– Bệnh tim hoặc mạch máu (bất thường động tĩnh mạch, phình mạch, hở xương vịnh cảnh, viêm và các tổn thương mạch máu, tiếng rung tĩnh mạch, cao huyết áp…)
– Rối loạn chức năng khớp thái dương hàm (TMJ)
– Bệnh Ménière
– Các khối u ở đầu, cổ hoặc não
– Thay đổi nội tiết tố ở phụ nữ
– Thiếu máu
– Bất thường tuyến giáp
– Bệnh tự miễn
Ù tai đôi khi là dấu hiệu đầu tiên của mất thính giác ở người lớn tuổi. Mặc dù, chứng ù tai thường liên quan đến mất thính giác nhưng nó không gây ra mất thính giác.
Ù tai cũng có thể là tác dụng phụ của thuốc. Hiện nay, có hơn 200 loại thuốc được cho là có tác dụng phụ tiềm ẩn gây ù tai. Đáng chú ý là aspirin, một số loại kháng sinh, kháng viêm, thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm hay thuốc trị ung thư.
Tiếp xúc liên tục với tiếng ồn lớn có thể gây ù tai theo thời gian. Các đối tượng có nhiều nguy cơ là công nhân nhà máy, công nhân xây dựng, quân nhân tiếp xúc với nổ bom.
Ù tai có dạng mạch đập là loại ù tai hiếm gặp. Tiếng ù tai nghe giống tiếng tim đập nhịp nhàng trong tai và bác sĩ có thể nghe thấy được qua ống nghe. Loại ù tai này thường do vấn đề về lưu lượng máu ở đầu hoặc cổ gây ra. Đôi khi có thể là do khối u não hoặc bất thường trong cấu trúc não.
Một số ít trường hợp bị ù tai mà không tìm được nguyên nhân rõ ràng.
Bệnh Ménière có thể gây ù tai
4. Ù TAI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG
Hầu hết các loại ù tai không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chỉ gây khó chịu. Nhưng nếu ù tai to hoặc kéo dài có thể gây mệt mỏi, trầm cảm, lo lắng, khó ngủ, các vấn đề về trí nhớ và sự tập trung. Thậm chí nó còn gây đau khổ tâm lý.
Nếu bị ù tai, bạn nên đến gặp bác sĩ để tìm hiểu xem vấn đề gì đang xảy ra. Nhất là khi:
– Thường xuyên ù tai.
– Ù tai kéo dài hoặc ngày càng nghiêm trọng.
– Ù tai ảnh hưởng đến giấc ngủ và sự tập trung.
– Ù tai khiến bạn bị căng thẳng, lo lắng.
– Tiếng ù tai theo tiếng mạch đập.
– Ù tai sau chấn thương đầu.
– Ù tai kèm theo các triệu chứng nghe và tiền đình khác (nghe kém, áp lực tai, chóng mặt).
5. CÁCH CHẨN ĐOÁN Ù TAI
Khi đi khám, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng ù tai bằng cách hỏi bệnh sử, tính chất ù tai, các triệu chứng kèm theo, khám lâm sàng và cận lâm sàng.
Bệnh sử:
– Thời gian khởi phát ù tai
– Tuổi tác
– Kiểu tiến triển của ù tai
– Tiền sử gia đình
– Triệu chứng nghe và tiền đình kèm theo
Tính chất ù tai:
– Vị trí ù tai: trong đầu, tai trái, tai phải
– Cao độ âm thanh, âm đơn hay âm phức, kiểu tiếng ù
– Mức độ khó chịu
– Liên tục hay ngắt quãng
Các triệu chứng kèm theo:
– Chảy dịch tai
– Chấn thương đầu
– Tiếp xúc với tiếng ồn
– Sử dụng thuốc độc với tai
Khám lâm sàng:
– Khám lâm sàng tai – thần kinh toàn diện
– Đánh giá chức năng tai
Các cận lâm sàng có thể được sử dụng là:
– Kiểm tra thính lực: Thính lực lời, ABR, ASSR, phản xạ cơ bàn đạp, điện động nhãn đồ.
– Chụp CT Scan xương thái dương.
– Chụp MRI não.
– Xét nghiệm máu: Công thức máu, chức năng tuyến giáp.
– Đánh giá tình trạng dị ứng.
– Các nghiệm pháp khác.
Kiểm tra thính lực khi chẩn đoán ù tai
6. CÁCH ĐIỀU TRỊ Ù TAI
Phương pháp điều trị ù tai phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Nếu ù tai là do một số tình trạng bệnh lý gây ra thì việc điều trị bệnh sẽ giúp cải thiện tình trạng ù tai. Nếu ù tai là do tác dụng phụ của thuốc thì bác sĩ có thể thay đổi một loại thuốc khác cho bạn, nhưng đừng tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Phẫu thuật thường được thực hiện để điều trị ù tai, nhất là các ù tai có nguồn gốc cơ học hoặc ù tai kèm theo điếc dẫn truyền. Tùy vào nguyên nhân gây ù tai mà sẽ tiến hành các loại phẫu thuật khác nhau.
Các thuốc để điều trị ù tai gồm thuốc cắt đứt các cơ chế bệnh sinh tạo nên tiếng ù và thuốc giúp bệnh nhân giảm đi sự khó chịu đối với tiếng ù. Và cũng tùy vào nguyên nhân ù tai mà bác sĩ sẽ kê loại thuốc phù hợp.
_____________________________________________________________________________________