Nhóm thuốc bổ âm trong y học cổ truyền được sử dụng để bồi bổ âm dịch, dưỡng âm, thanh nhiệt, và thường được chỉ định trong các trường hợp âm hư, khô họng, táo bón, sốt về chiều, hoặc các triệu chứng liên quan đến thiếu âm dịch. Dưới đây là một số vị thuốc phổ biến trong nhóm bổ âm:
1. Thục địa (Rehmannia glutinosa)
- Công dụng: Bổ thận âm, dưỡng huyết, sinh tân dịch.
- Thường dùng trong các trường hợp thận âm hư, thiếu máu, và suy nhược cơ thể.
2. Mạch môn đông (Ophiopogon japonicus)
- Công dụng: Dưỡng âm, thanh phế, ích vị, sinh tân dịch.
- Thường dùng trong các trường hợp khô họng, ho khan, và táo bón.
3. Sa sâm (Glehnia littoralis)
- Công dụng: Dưỡng âm thanh phế, ích vị, sinh tân dịch.
- Thường dùng trong các trường hợp ho khan, khát nước, sốt kéo dài.
4. Câu kỷ tử (Lycium barbarum)
- Công dụng: Bổ can thận, ích tinh huyết, sáng mắt.
- Thường dùng trong các trường hợp can thận âm hư, suy giảm thị lực, và yếu sinh lý.
5. Thiên môn đông (Asparagus cochinchinensis)
- Công dụng: Dưỡng âm thanh phế, sinh tân chỉ khát, nhuận táo.
- Thường dùng trong các trường hợp phế âm hư, ho khan, và táo bón.
6. Hoài sơn (Dioscorea opposita)
- Công dụng: Bổ tỳ vị, bổ phế, bổ thận âm.
- Thường dùng trong các trường hợp tiêu hóa kém, tiểu đường, và suy nhược cơ thể.
7. Bách hợp (Lilium brownii)
- Công dụng: Dưỡng âm nhuận phế, an thần.
- Thường dùng trong các trường hợp ho khan, sốt kéo dài, và mất ngủ.
8. Hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum)
- Công dụng: Bổ thận âm, ích tinh huyết, nhuận tràng, làm đen tóc.
- Thường dùng trong các trường hợp tóc bạc sớm, thiếu máu, và táo bón.
9. Quy bản (Plastrum Testudinis)
- Công dụng: Bổ thận âm, dưỡng huyết, thanh nhiệt.
- Thường dùng trong các trường hợp thận âm hư, kinh nguyệt không đều, và sốt kéo dài.
10. Miết giáp (Carapax Trionycis)
- Công dụng: Bổ thận âm, dưỡng huyết, nhuận táo, trừ phong.
- Thường dùng trong các trường hợp âm hư phát nhiệt, và thiếu máu.
11. Tang thầm (Morus alba)
- Công dụng: Bổ thận âm, sinh tân dịch, nhuận tràng.
- Thường dùng trong các trường hợp tóc bạc sớm, táo bón, và khát nước.
12. Địa cốt bì (Cortex Lycii)
- Công dụng: Thanh nhiệt, bổ âm, hạ sốt, cầm máu.
- Thường dùng trong các trường hợp âm hư phát nhiệt, ho do nhiệt.
13. Ngọc trúc (Polygonatum odoratum)
- Công dụng: Dưỡng âm, sinh tân, ích phế, chỉ khát.
- Thường dùng trong các trường hợp phế âm hư, ho khan, và khát nước.
14. Mè đen (Sesamum indicum)
- Công dụng: Bổ can thận, dưỡng huyết, nhuận tràng.
- Thường dùng trong các trường hợp tóc bạc sớm, táo bón, và suy nhược cơ thể.
15. Nữ trinh tử (Ligustrum lucidum)
- Công dụng: Bổ thận âm, sáng mắt, dưỡng huyết.
- Thường dùng trong các trường hợp mắt mờ, tóc bạc sớm, và thiếu máu.
16. Bạch thược (Paeonia lactiflora) bổ âm
- Công dụng: Dưỡng huyết, bổ âm, thư can chỉ thống.
- Thường dùng trong các trường hợp đau bụng kinh, can khí uất, và thiếu máu.
Những vị thuốc này thường được kết hợp với nhau trong các bài thuốc để điều trị các chứng bệnh liên quan đến âm hư hoặc các triệu chứng do thiếu âm dịch. Việc sử dụng các vị thuốc này cần có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
_____________________________________________________________________________________
Đông y TUẤN DU
– Hotline/Whatsapp: 0983.444.560 – 0359.736.095
– Email: Buidinhtuan1210@gmail.com.
– Fanpage: Đông y TUẤN DU – Phòng khám YHCT & PHCN
– Address: